Có 2 kết quả:
发红 fā hóng ㄈㄚ ㄏㄨㄥˊ • 發紅 fā hóng ㄈㄚ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn red
(2) to blush
(3) to flush
(2) to blush
(3) to flush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn red
(2) to blush
(3) to flush
(2) to blush
(3) to flush
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0