Có 2 kết quả:

发红 fā hóng ㄈㄚ ㄏㄨㄥˊ發紅 fā hóng ㄈㄚ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn red
(2) to blush
(3) to flush

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn red
(2) to blush
(3) to flush